SẢN PHẨM KONECRANES
-
Konecranes là một tập đoàn hàng đầu thế giới trong việc thiết kế, sản xuất và bảo trì tất cả các loại cầu trục cảng. Chúng tôi xây lắp các cầu trục lớn nhất và phức tạp nhất thế giới cho cảng, bến cảng, nhà máy đóng tàu, ga trạm chứa container và các ngành công nghiệp xử lý khối lớn.
SẢN PHẨM SIEMENS
-
Gồm có 04 Series:
– FA Series: gồm có 07 Sizes
– FG, FV, FN Series: gồm có 08 Sizes
Dãy công suất (kW) : lên đến 1600 kW
Tốc độ (vòng/phút) : lên đến 3350 vòng/phút
Đường kính (mm) : từ 263 mm đến 584 mm
Ứng dụng:
– Dùng dẫn động cho các hệ thống như: Băng tải, gàu tải, xích tải.
– Dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng như: máy nghiền, máy trộn, máy ép con lăn, quạt thông gió lớn, bơm cấp nồi hơi, máy nén cỡ lớn, máy li tâm và đẫn động phụ cho máy nghiền. -
Kích cỡ (Size) : 12 Sizes
Dãy moment (Nm) : 1.020 Nm đến 162.500 Nm
Đường kính (mm) : từ 83 mm đến 424 mm
Ứng dụng:
– Phù hợp cho dẫn động trong môi trường hoạt động khắc nghiệt như: nấu thép và xi măng.
– Phù hợp cho vận hành đảo chiều (vị trí nằm ngang và thẳng đứng) -
Kích cỡ (Size) : 31 Sizes
Dãy moment (Nm) : 1.300 Nm đến 7.200.000 Nm
Đường kính (mm) : từ 112 mm đến 1.540 mm
Ứng dụng:
– Phù hợp cho dẫn động trong môi trường hoạt động khắc nghiệt như: nấu thép và xi măng.
– Phù hợp cho vận hành đảo chiều (vị trí nằm ngang và thẳng đứng) -
Kích cỡ (Size) : 10 Sizes
Dãy moment (Nm) : 120 Nm đến 6.100 Nm
Đường kính (mm) : từ 84 mm đến 267 mm
Tốc độ (vòng/phút) : từ12.500 đến 3.900 vòng/phút
Ứng dụng:
– Máy kéo dãn màng mỏng
– Thiết bị trong công nghiệp Cellulose -
Kích cỡ (Size) : 19 Sizes
Dãy moment (Nm) : 92 Nm đến 80.000 Nm
Đường kính (mm) : từ 101 mm đến 880 mm
Tốc độ (vòng/phút) : từ 10.400 đến 1.150 vòng/phút
Ứng dụng:
– Máy sản xuất giấy
– Máy phát điện gió -
Kích cỡ (Size) : 12 Sizes
Dãy moment (Nm) : 100 Nm đến 17.000 Nm
Đường kính (mm) : từ 64 mm đến 345 mm
Tốc độ (vòng/phút) : từ 22.500 đến 5.00 vòng/phút
Ứng dụng:
– Cho các loại bơm: Bơm ly tâm, bơm cấp nước nồi hơi, bơm cánh,..
– Cho các loại máy nén: Máy nén Turbo, máy nén trục vít
– Cho các loại máy thổi: Máy thổi Turbo, máy thổi hướng kính và đồng trục, máy thổi piston
– Cho quạt
SẢN PHẨM SEW
-
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc hành tinh
Mô-men định mức : 24 kNm đến 359 kNm
Tỉ số truyền : 31,5:1 đến 4000:1
Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. -
Là loại hộp giảm tốc hành tinh, với kết cấu nhỏ, gọn nhưng mô-ment làm việc rất lớn.
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc hành tinh
Mô-men định mức : 24 kNm đến 500 kNm
Tỉ số truyền : 100:1 đến 4000:1
Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. -
Hộp giảm tốc trục song song 1 cấp bánh răng trụ.
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại M1
Mô-men định mức : 4,5 kNm đến 168 kNm
Tỉ số truyền : 1,25:1 đến 7,1:1
Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. -
Hộp giảm tốc trục song song có thể có 2, 3 hoặc 4 cấp bánh răng trụ.
Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn có thêm 1 cấp bánh răng côn xoắn.
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại M
Mô-men định mức : 35 kNm đến 180 kNm
Tỉ số truyền : 6,3:1 đến 1800:1
Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. -
Hộp giảm tốc trục song song có thể có 2, 3, 4 hoặc 5 cấp bánh răng trụ.
Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn có thêm 1 cấp bánh răng côn xoắn.
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại ML
Mô-men định mức : 180 kNm đến 680 kNm
Tỉ số truyền : 6:1 đến 1250:1
Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. -
Hộp giảm tốc trục song song có thể có 2 hoặc 3 cấp bánh răng trụ.
Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn có thêm 1 cấp bánh răng côn xoắn.
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại MC
Mô-men định mức : 6 kNm đến 65 kNm
Tỉ số truyền : 7,1:1 đến 112:1
Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..
SẢN PHẨM NGÀNH BÊ TÔNG
-
REXROTH A10VSO HYDRAULIC PUMP, A10VSO PISTON PUMP, A10VSO100, A10VSO140, A10VSO18, A10VSO28, A10VSO45, A10VSO71 , A4VG 28, A4VG 40, A4VG 56, A4VG 71, A4VG 90, A4VG 110, A4VG 125, A4VG 140, A4VG 145, A4VG 175, A4VG 180, A4VG 250, A4VG 280
-
A4VG 28, A4VG 40, A4VG 56, A4VG 71, A4VG 90, A4VG 110, A4VG 125, A4VG 140, A4VG 145, A4VG 175, A4VG 180, A4VG 250, A4VG 280
-
REXROTH A10VSO HYDRAULIC PUMP, A10VSO PISTON PUMP, A10VSO100, A10VSO140, A10VSO18, A10VSO28, A10VSO45, A10VSO71
-
-
-