Điện thoại: (08) 2210 9483

Sản phẩm

SẢN PHẨM KONECRANES

SẢN PHẨM SIEMENS

  • Gồm có 04 Series:
    – FA Series: gồm có 07 Sizes
    – FG, FV, FN Series: gồm có 08 Sizes
    Dãy công suất (kW) : lên đến 1600 kW
    Tốc độ (vòng/phút) : lên đến 3350 vòng/phút
    Đường kính (mm) : từ 263 mm đến 584 mm
    Ứng dụng:
    – Dùng dẫn động cho các hệ thống như: Băng tải, gàu tải, xích tải.
    – Dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng như: máy nghiền, máy trộn, máy ép con lăn, quạt thông gió lớn, bơm cấp nồi hơi, máy nén cỡ lớn, máy li tâm và đẫn động phụ cho máy nghiền.

  • Kích cỡ (Size) : 12 Sizes
    Dãy moment (Nm) : 1.020 Nm đến 162.500 Nm
    Đường kính (mm) : từ 83 mm đến 424 mm
    Ứng dụng:
    – Phù hợp cho dẫn động trong môi trường hoạt động khắc nghiệt như: nấu thép và xi măng.
    – Phù hợp cho vận hành đảo chiều (vị trí nằm ngang và thẳng đứng)

  • Kích cỡ (Size) : 31 Sizes
    Dãy moment (Nm) : 1.300 Nm đến 7.200.000 Nm
    Đường kính (mm) : từ 112 mm đến 1.540 mm
    Ứng dụng:
    – Phù hợp cho dẫn động trong môi trường hoạt động khắc nghiệt như: nấu thép và xi măng.
    – Phù hợp cho vận hành đảo chiều (vị trí nằm ngang và thẳng đứng)

  • Kích cỡ (Size) : 10 Sizes
    Dãy moment (Nm) : 120 Nm đến 6.100 Nm
    Đường kính (mm) : từ 84 mm đến 267 mm
    Tốc độ (vòng/phút) : từ12.500 đến 3.900 vòng/phút
    Ứng dụng:
    – Máy kéo dãn màng mỏng
    – Thiết bị trong công nghiệp Cellulose

  • Kích cỡ (Size) : 19 Sizes
    Dãy moment (Nm) : 92 Nm đến 80.000 Nm
    Đường kính (mm) : từ 101 mm đến 880 mm
    Tốc độ (vòng/phút) : từ 10.400 đến 1.150 vòng/phút
    Ứng dụng:
    – Máy sản xuất giấy
    – Máy phát điện gió

  • Kích cỡ (Size) : 12 Sizes
    Dãy moment (Nm) : 100 Nm đến 17.000 Nm
    Đường kính (mm) : từ 64 mm đến 345 mm
    Tốc độ (vòng/phút) : từ 22.500 đến 5.00 vòng/phút
    Ứng dụng:
    – Cho các loại bơm: Bơm ly tâm, bơm cấp nước nồi hơi, bơm cánh,..
    – Cho các loại máy nén: Máy nén Turbo, máy nén trục vít
    – Cho các loại máy thổi: Máy thổi Turbo, máy thổi hướng kính và đồng trục, máy thổi piston
    – Cho quạt

SẢN PHẨM SEW

  • Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc hành tinh
    Mô-men định mức : 24 kNm đến 359 kNm
    Tỉ số truyền : 31,5:1 đến 4000:1
    Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
    Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
    Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..

  • Là loại hộp giảm tốc hành tinh, với kết cấu nhỏ, gọn nhưng mô-ment làm việc rất lớn.
    Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc hành tinh
    Mô-men định mức : 24 kNm đến 500 kNm
    Tỉ số truyền : 100:1 đến 4000:1
    Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
    Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
    Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..

  • Hộp giảm tốc trục song song 1 cấp bánh răng trụ.
    Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại M1
    Mô-men định mức : 4,5 kNm đến 168 kNm
    Tỉ số truyền : 1,25:1 đến 7,1:1
    Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
    Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
    Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..

  • Hộp giảm tốc trục song song có thể có 2, 3 hoặc 4 cấp bánh răng trụ.
    Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn có thêm 1 cấp bánh răng côn xoắn.
    Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại M
    Mô-men định mức : 35 kNm đến 180 kNm
    Tỉ số truyền : 6,3:1 đến 1800:1
    Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
    Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
    Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..

  • Hộp giảm tốc trục song song có thể có 2, 3, 4 hoặc 5 cấp bánh răng trụ.
    Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn có thêm 1 cấp bánh răng côn xoắn.
    Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại ML
    Mô-men định mức : 180 kNm đến 680 kNm
    Tỉ số truyền : 6:1 đến 1250:1
    Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
    Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
    Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..

  • Hộp giảm tốc trục song song có thể có 2 hoặc 3 cấp bánh răng trụ.
    Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn có thêm 1 cấp bánh răng côn xoắn.
    Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại MC
    Mô-men định mức : 6 kNm đến 65 kNm
    Tỉ số truyền : 7,1:1 đến 112:1
    Vị trí trục : có thể bố trí theo yêu cầu
    Kiểu lắp : chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng.
    Các tuỳ chọn : dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, ..

SẢN PHẨM NGÀNH BÊ TÔNG

});