Động cơ giảm tốc
-
Dãy công suất : đến 45 kW
Tỉ số điều chỉnh tốc độ : 8:1
Cấu hình: U hoặc Z -
Dãy công suất (kW) : từ 0,09 kW đến 1,1 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 8:1 đến 75:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 75 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 22 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 1,5:1 đến 28.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 200 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 5:1 đến 14.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 90 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 4:1 đến 21.000:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 160 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 1,5:1 đến 28.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp : mặt bích -
Dãy công suất (kW) : 0.12 kW đến 160 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 1,5:1 đến 28.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : 0.12 – 45
Tỉ số truyền (i) : 1.30:1 đến 8.65:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 830
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích (hoặc kết hợp)