Điện thoại: (08) 2210 9483

Sản phẩm

Display:  List Grid

Showing 25–36 of 58 results

  • Dãy công suất : 0,37 kW đến 18,5 kW
    Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 480V (+10%, -20%)
    Phạm vi điều chỉnh : 0 … 650 Hz (điều khiển V/f)
    0 … 240 Hz (điều khiển Vector)
    Chế độ điều khiển : V/f, Vector control
    Tần số điều chế : 4 kHz (lên đến 16 kHz)
    Điều khiển hồi tiếp PID
    Có khả năng giao diện: RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen
    Giao diện bên ngoài: với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
    Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
    Ứng dụng:
    – Hệ thống băng tải, bơm, quạt, máy nén, trộn, máy đùn

  • Dãy công suất : 0,25 kW đến 250 kW (PM 240)
    Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 480V (±10%)
    Dãy công suất : 5,5 kW đến 90 kW (PM 250)
    Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 480V (±10%)
    Dãy công suất : 7,5 kW đến 55 kW (PM 260)
    Cấp điện áp : 3 pha x 500 … 690V (±10%)
    Phạm vi điều chỉnh : 0 … 650 Hz (điều khiển V/f)
    0 … 200 Hz (điều khiển Vector)
    Chế độ điều khiển : V/f, Vector & Torque control
    Tần số điều chế : 4 kHz (lên đến 16 kHz)
    Điều khiển hồi tiếp PID
    Có khả năng giao diện: RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen, Modbus, BACnet
    Giao diện bên ngoài: với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
    Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
    Ứng dụng:
    – Hệ thống quạt, bơm, máy nén

  • Dãy công suất : 0,12 kW đến 3 kW
    Cấp điện áp : 1 pha x 200 … 240V (±10%)
    Phạm vi điều chỉnh : 0 … 640 Hz (điều khiển V/f)
    Chế độ điều khiển : V/f
    Tần số điều chế : 8 kHz (lên đến 16 kHz)
    Có khả năng giao diện: RS485/USS
    Giao diện bên ngoài: với máy tính qua cổng RS232, BOP
    Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
    Ứng dụng:
    – Hệ thống băng tải, bơm, quạt
    – Ứng dụng trong các ngành công nghiệp như: thực phẩm và nước giải khát, bao bì, dệt và dược phẩm.

  • Dãy công suất (kW) : 0.25 đến 630
    Frame size : 71 đến 450
    Điện áp(V) : đến 1000
    Cấp chống cháy nổ : EEx de IIC T4
    Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 0.12 đến 400
    Frame size : 63 đến 355
    Điện áp(V) : đến 1000
    Gia tăng độ an toàn : EEx e T3
    Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 250 đến 1000
    Frame size : 315 đến 450
    Điện áp(V) : đến 1000
    Vật liệu vỏ : gang
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : đến 200
    Frame size : 100 đến 315
    Điện áp(V) : đến 1000
    Hiệu suất : IE1
    Vật liệu vỏ : gang
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 18.5 đến 200
    Frame size : 100 đến 315
    Điện áp(V) : đến 1000
    Hiệu suất : IE2
    Vật liệu vỏ : gang
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 18.5 đến 200
    Frame size : 180 đến 315
    Điện áp(V) : đến 1000
    Hiệu suất : IE1
    Vật liệu vỏ : gang
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 0.06 đến 37
    Frame size : 56 đến 200
    Điện áp(V) : đến 690
    Hiệu suất : IE2
    Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 0.75 đến 22
    Frame size : 100 đến 160
    Điện áp(V) : đến 1000
    Hiệu suất : IE1
    Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

  • Dãy công suất (kW) : 0.06 đến 15
    Frame size : 56 đến 160
    Điện áp(V) : đến 1000
    Hiệu suất : IE1
    Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
    Cấp bảo vệ : cấp F
    Cấp làm kín : IP55
    Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp

});