Thiết bị công nghiệp
-
Dãy công suất : 0,25 kW đến 22 kW
Cấp điện áp : 1 pha x 200 … 240V
Dãy công suất : 0,25 kW đến 30 kW
Cấp điện áp : 3 pha x 200 … 240V
Dãy công suất : 0,25 kW đến 75 kW
Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 500V
Tần số : 50 – 60 Hz ± 5%
Phạm vi điều chỉnh :0 – 5500 v/p
Chế độ điều khiển : V/f và VFC
Định mức dòng hoạt động tải liên tục 125%
Tần số điều chế có thể lựa chọn: 4, 8, 12 và 16 kHz
Điều khiển hồi tiếp PI
Mạch đánh giá cảm biến nhiệt độ TH/TF
Có khả năng giao diện với fieldbus: RS-485, PROFIBUS, DeviceNet, Interbus, EtherCat, PROFINET, EtherNet, IP, CAN…
Giao tiếp dễ dàng với máy tính qua cổng COM
Phần mềm cài đặt thông số, vận hành và chẩn đoán lỗi. -
Dãy công suất : đến 45 kW
Tỉ số điều chỉnh tốc độ : 8:1
Cấu hình: U hoặc Z -
Dãy công suất (kW) : từ 0,09 kW đến 1,1 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 8:1 đến 75:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 75 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 22 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 1,5:1 đến 28.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 200 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 5:1 đến 14.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 90 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 4:1 đến 21.000:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích, trục rỗng (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : từ 0.12 kW đến 160 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 1,5:1 đến 28.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp : mặt bích -
Dãy công suất (kW) : 0.12 kW đến 160 kW
Tỉ số truyền (i) : từ 1,5:1 đến 28.500:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 18.000 Nm
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích (hoặc kết hợp) -
Dãy công suất (kW) : 0.12 – 45
Tỉ số truyền (i) : 1.30:1 đến 8.65:1
Mô-men đầu trục (Nm) : đến 830
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích (hoặc kết hợp)
