Thiết bị công nghiệp
-
Dãy công suất : 0,37 kW đến 18,5 kW
Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 480V (+10%, -20%)
Phạm vi điều chỉnh : 0 … 650 Hz (điều khiển V/f)
0 … 240 Hz (điều khiển Vector)
Chế độ điều khiển : V/f, Vector control
Tần số điều chế : 4 kHz (lên đến 16 kHz)
Điều khiển hồi tiếp PID
Có khả năng giao diện: RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen
Giao diện bên ngoài: với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
Ứng dụng:
– Hệ thống băng tải, bơm, quạt, máy nén, trộn, máy đùn -
Dãy công suất : 0,25 kW đến 250 kW (PM 240)
Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 480V (±10%)
Dãy công suất : 5,5 kW đến 90 kW (PM 250)
Cấp điện áp : 3 pha x 380 … 480V (±10%)
Dãy công suất : 7,5 kW đến 55 kW (PM 260)
Cấp điện áp : 3 pha x 500 … 690V (±10%)
Phạm vi điều chỉnh : 0 … 650 Hz (điều khiển V/f)
0 … 200 Hz (điều khiển Vector)
Chế độ điều khiển : V/f, Vector & Torque control
Tần số điều chế : 4 kHz (lên đến 16 kHz)
Điều khiển hồi tiếp PID
Có khả năng giao diện: RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen, Modbus, BACnet
Giao diện bên ngoài: với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
Ứng dụng:
– Hệ thống quạt, bơm, máy nén -
Dãy công suất : 0,12 kW đến 3 kW
Cấp điện áp : 1 pha x 200 … 240V (±10%)
Phạm vi điều chỉnh : 0 … 640 Hz (điều khiển V/f)
Chế độ điều khiển : V/f
Tần số điều chế : 8 kHz (lên đến 16 kHz)
Có khả năng giao diện: RS485/USS
Giao diện bên ngoài: với máy tính qua cổng RS232, BOP
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi
Ứng dụng:
– Hệ thống băng tải, bơm, quạt
– Ứng dụng trong các ngành công nghiệp như: thực phẩm và nước giải khát, bao bì, dệt và dược phẩm. -
Dãy công suất (kW) : 0.25 đến 630
Frame size : 71 đến 450
Điện áp(V) : đến 1000
Cấp chống cháy nổ : EEx de IIC T4
Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 0.12 đến 400
Frame size : 63 đến 355
Điện áp(V) : đến 1000
Gia tăng độ an toàn : EEx e T3
Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 250 đến 1000
Frame size : 315 đến 450
Điện áp(V) : đến 1000
Vật liệu vỏ : gang
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : đến 200
Frame size : 100 đến 315
Điện áp(V) : đến 1000
Hiệu suất : IE1
Vật liệu vỏ : gang
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 18.5 đến 200
Frame size : 100 đến 315
Điện áp(V) : đến 1000
Hiệu suất : IE2
Vật liệu vỏ : gang
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 18.5 đến 200
Frame size : 180 đến 315
Điện áp(V) : đến 1000
Hiệu suất : IE1
Vật liệu vỏ : gang
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 0.06 đến 37
Frame size : 56 đến 200
Điện áp(V) : đến 690
Hiệu suất : IE2
Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 0.75 đến 22
Frame size : 100 đến 160
Điện áp(V) : đến 1000
Hiệu suất : IE1
Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp -
Dãy công suất (kW) : 0.06 đến 15
Frame size : 56 đến 160
Điện áp(V) : đến 1000
Hiệu suất : IE1
Vật liệu vỏ : hợp kim nhôm
Cấp bảo vệ : cấp F
Cấp làm kín : IP55
Kiểu lắp : Chân đế, Mặt bích hoặc kết hợp
